Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
venerable


adjective
1. impressive by reason of age (Freq. 1)
- a venerable sage with white hair and beard
Similar to:
old
Derivationally related forms:
venerableness
2. profoundly honored (Freq. 1)
- revered holy men
Syn:
august, revered
Similar to:
honorable, honourable
Derivationally related forms:
venerableness, venerability

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venerable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.