Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vaulting horse


noun
a gymnastic horse without pommels and with one end elongated;
used lengthwise for vaulting
Syn:
long horse, buck
Hypernyms:
horse, gymnastic horse


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.