Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vamoose


verb
leave suddenly
- She persuaded him to decamp
- skip town
Syn:
decamp, skip
Usage Domain:
colloquialism (for: skip)
Hypernyms:
leave, go forth, go away
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s something (for: skip)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vamoose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.