Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unmasking


noun
the exposure of an impostor or a fraud
- he published an expose of the graft and corruption in city government
Syn:
expose
Derivationally related forms:
unmask, expose (for: expose)
Hypernyms:
exposure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.