Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unlisted security


noun
a security traded in the over-the-counter market
Syn:
over the counter security, OTC security
Ant:
listed security
Hypernyms:
security, certificate
Hyponyms:
over the counter stock, OTC stock, unlisted stock


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.