Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unclog


verb
become or cause to become unobstructed
- The chemical that we poured down the drain unclogged it
Ant:
clog
Hypernyms:
free, disengage
Verb Frames:
- Something ----s
- Somebody ----s something
- Something ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.