Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
trot out


verb
bring out and show for inspection and admiration (Freq. 1)
- His novel trots out a rich heiress
- always able to trot out some new excuse
Hypernyms:
uncover, bring out, unveil, reveal
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.