Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tissue layer


noun
a pliable sheet of tissue that covers or lines or connects the organs or cells of animals or plants
Syn:
membrane
Derivationally related forms:
membranous (for: membrane)
Hypernyms:
animal tissue
Hyponyms:
trophoblast, chorioallantois, chorioallantoic membrane, web, Bowman's capsule,
glomerular capsule, capsula glomeruli, axolemma, basilar membrane, fetal membrane, choroid,
choroid coat, ciliary body, cornea, diaphragm, midriff, eardrum,
tympanum, tympanic membrane, myringa, endocranium, endosteum, ependyma,
fertilization membrane, hyaloid membrane, hyaloid, intima, iris, lamella,
meninx, meninges, mucous membrane, mucosa, periosteum, perithelium,
retina, sarcolemma, semipermeable membrane, serous membrane, serosa, synovial membrane,
synovium, tunic, tunica, adventitia
Substance Meronyms:
phospholipid


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.