Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
time bomb


noun
1. a bomb that has a detonating mechanism that can be set to go off at a particular time
Syn:
infernal machine
Hypernyms:
bomb
2. a problematic situation that will eventually become dangerous if not addressed
- India is a demographic time bomb
- the refugee camp is a ticking bomb waiting to go off
Syn:
ticking bomb
Hypernyms:
situation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.