Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
thoroughfare


noun
a public road from one place to another (Freq. 2)
Hypernyms:
road, route
Hyponyms:
artery, blind alley, cul de sac, dead-end street, impasse, street


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.