Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
theorem


noun
1. a proposition deducible from basic postulates (Freq. 14)
Hypernyms:
proposition
Hyponyms:
binomial theorem
2. an idea accepted as a demonstrable truth
Hypernyms:
idea, thought
Hyponyms:
Bayes' theorem

Related search result for "theorem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.