Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
systematization


noun
systematic organization;
the act of organizing something according to a system or a rationale (Freq. 2)
Syn:
systematisation, rationalization, rationalisation
Derivationally related forms:
rationalise (for: rationalisation), rationalize (for: rationalization), systematise (for: systematisation), systematize
Hypernyms:
organization, organisation
Hyponyms:
codification, formalization, formalisation

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.