Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
superimposed


adjective
1. with one layer on top of another
- superimposed rocks
Syn:
layered
Similar to:
stratified, bedded
2. placed on or over something else
- an overlying image
Syn:
overlying
Similar to:
superjacent


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.