Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subdivider


noun
someone who divides parts into smaller parts (especially a divider of land into building sites)
Derivationally related forms:
subdivide
Hypernyms:
divider


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.