Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sprinkler system


noun
a system for extinguishing fires;
water from a network of overhead pipes is released through nozzles that open automatically with the rise in temperature
Hypernyms:
system
Part Meronyms:
nozzle, nose, siamese, siamese connection

Related search result for "sprinkler system"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.