Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snowshoe rabbit


noun
large large-footed North American hare;
white in winter
Syn:
snowshoe hare, varying hare, Lepus americanus
Hypernyms:
hare


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.