Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
septette


noun
1. seven performers or singers who perform together
Syn:
septet
Hypernyms:
musical organization, musical organisation, musical group
2. a set of seven similar things considered as a unit
Syn:
septet
Hypernyms:
set
3. seven people considered as a unit
Syn:
septet, sevensome
Hypernyms:
gathering, assemblage
4. a musical composition written for seven performers
Syn:
septet
Hypernyms:
musical composition, opus, composition, piece, piece of music

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "septette"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.