Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-reproach


noun
1. a feeling of deep regret (usually for some misdeed)
Syn:
compunction, remorse
Hypernyms:
sorrow, regret, rue, ruefulness
Hyponyms:
guilt, guilty conscience, guilt feelings, guilt trip, repentance,
penitence, penance
2. the act of blaming yourself
Syn:
self-reproof
Hypernyms:
reproach

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-reproach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.