Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sash



noun
1. a framework that holds the panes of a window in the window frame (Freq. 1)
Syn:
window sash
Hypernyms:
framework
Hyponyms:
casement
Part Holonyms:
window
2. a band of material around the waist that strengthens a skirt or trousers (Freq. 1)
Syn:
girdle, cincture, waistband, waistcloth
Hypernyms:
band
Hyponyms:
cummerbund

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sash"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.