Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sago palm


noun
1. any of various tropical Asian palm trees the trunks of which yield sago
Hypernyms:
palm, palm tree
Hyponyms:
sugar palm, gomuti, gomuti palm, Arenga pinnata, wine palm,
jaggery palm, kitul, kittul, kitul tree, toddy palm, Caryota urens,
true sago palm, Metroxylon sagu
2. dwarf palmlike cycad of Japan that yields sago
Syn:
Cycas revoluta
Hypernyms:
cycad
Hyponyms:
false sago, fern palm, Cycas circinalis
Substance Meronyms:
jaggery, jagghery, jaggary


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.