Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rubberstamp



verb
1. stamp with a rubber stamp, usually an indication of official approval on a document
Syn:
handstamp
Derivationally related forms:
handstamp (for: handstamp)
Hypernyms:
stamp
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. approve automatically
Hypernyms:
approve
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.