Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rookie


noun
an awkward and inexperienced youth (Freq. 8)
Syn:
cub, greenhorn
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rookie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.