Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
romper suit


noun
a one-piece garment for children to wear at play;
the lower part is shaped like bloomers
Syn:
romper
Hypernyms:
garment


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.