Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
roadster


noun
1. an open automobile having a front seat and a rumble seat
Syn:
runabout, two-seater
Hypernyms:
car, auto, automobile, machine, motorcar
Part Meronyms:
rumble seat
2. a small lightweight carriage;
drawn by a single horse
Syn:
buggy
Hypernyms:
carriage, equipage, rig

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "roadster"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.