Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rima


noun
a narrow elongated opening or fissure between two symmetrical parts
Hypernyms:
orifice, opening, porta
Hyponyms:
mouth, oral cavity, oral fissure, rima oris, pudendal cleft,
urogenital cleft, rima pudendi, rima vulvae, pudendal cleavage, pudendal slit, vulvar slit,
rima glottidis, rima vocalis, true glottis, glottis vera, rima vestibuli, rima respiratoria,
false glottis, glottis spuria


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.