Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
retributive


adjective
1. of or relating to or having the nature of retribution
- retributive justice demands an eye for an eye
Syn:
retaliatory, relatiative, retributory, vindicatory
Similar to:
punitive, punitory
Derivationally related forms:
retaliate (for: retaliatory)
2. given or inflicted in requital according to merits or deserts
- retributive justice
Syn:
retributory, vindicatory
Similar to:
just

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "retributive"
  • Words contain "retributive" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đền mạng oan gia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.