Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
religious leader


noun
leader of a religious order
Hypernyms:
religious person, leader
Hyponyms:
ayatollah, guru, Guru
Instance Hyponyms:
Mahdi, Al-hakim, Asanga, Joshua, Khomeini,
Ruholla Khomeini, Ayatollah Khomeini, Ayatollah Ruholla Khomeini, Moon, Sun Myung Moon, Nanak,
Guru Nanak, Russell, Charles Taze Russell, Seton, Elizabeth Seton, Saint Elizabeth Ann Bayley Seton,
Mother Seton, Wise, Isaac Mayer Wise, Stephen Samuel Wise, Young, Brigham Young


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.