Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
refrigerated


adjective
made or kept cold by refrigeration (Freq. 1)
- keep the milk refrigerated
- a refrigerated truck
Similar to:
cold


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.