Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rancid



adjective
1. (used of decomposing oils or fats) having a rank smell or taste usually due to a chemical change or decomposition
- rancid butter
- rancid bacon
Similar to:
stale
Derivationally related forms:
rancidness
2. smelling of fermentation or staleness
Syn:
sour
Similar to:
malodorous, malodourous, unpleasant-smelling, ill-smelling, stinky
Derivationally related forms:
rancidness, rancidity, sourness (for: sour)

Related search result for "rancid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.