Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quarter mile


noun
a unit of length equal to a quarter of 1 mile (Freq. 2)
Syn:
440 yards
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Part Holonyms:
mile, statute mile, stat mi, land mile, international mile, mi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.