Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
punitive


adjective
inflicting punishment (Freq. 1)
- punitive justice
- punitive damages
Syn:
punitory
Ant:
rehabilitative
Similar to:
correctional, penal, penitentiary, retaliatory, relatiative,
retributive, retributory, vindicatory
Derivationally related forms:
punish (for: punitory), punish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.