Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
power structure


noun
the organization of people at different ranks in an administrative body
Syn:
hierarchy, pecking order
Hypernyms:
organization, organisation
Part Holonyms:
administration, governance, governing body, establishment, brass,
organization, organisation
Member Meronyms:
hierarch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.