Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plant organ


noun
a functional and structural unit of a plant or fungus
Hypernyms:
plant part, plant structure
Hyponyms:
reproductive structure, septum, nectary, honey gland, archegonium,
hypanthium, floral cup, calyx tube, perianth, chlamys, floral envelope,
perigone, perigonium, mescal button, sacred mushroom, magic mushroom, cup,
hypobasidium, galea, gill, lamella, fruiting body, root,
root cap, root hair, stolon, runner, offset, stalk,
stalk, capitulum, head, leaf, leafage,
foliage, sprout


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.