Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
penury


noun
a state of extreme poverty or destitution
- their indigence appalled him
- a general state of need exists among the homeless
Syn:
indigence, need, pauperism, pauperization
Derivationally related forms:
pauperize (for: pauperization), penurious, needy (for: need), indigent (for: indigence)
Hypernyms:
poverty, poorness, impoverishment
Hyponyms:
beggary, mendicancy, mendicity

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "penury"
  • Words pronounced/spelled similarly to "penury"
    penury pinery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.