Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pageantry


noun
1. an elaborate representation of scenes from history etc;
usually involves a parade with rich costumes
Syn:
pageant
Hypernyms:
representation
2. a rich and spectacular ceremony
Syn:
pageant
Hypernyms:
ceremony, ceremonial, ceremonial occasion, observance

Related search result for "pageantry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.