Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pacesetter


noun
1. a leading instance in its field
- the new policy will be a pacesetter in community relations
Syn:
pacemaker
Hypernyms:
exemplar, example, model, good example
2. a horse used to set the pace in racing
Syn:
pacer, pacemaker
Derivationally related forms:
pace (for: pacer)
Hypernyms:
racehorse, race horse, bangtail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.