Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overbalance


verb
1. weigh more heavily
- these considerations outweigh our wishes
Syn:
preponderate, outweigh, outbalance
Derivationally related forms:
preponderant (for: preponderate), preponderance (for: preponderate)
Hypernyms:
predominate, dominate, rule, reign, prevail
Verb Frames:
- Something ----s
2. cause to be off balance
- It is not desirable to overbalance the budget
Hypernyms:
account, calculate
Verb Frames:
- Somebody ----s something

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.