Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outshine


verb
1. shine brighter than
- What star outshines the sun?
Hypernyms:
shine, beam
Verb Frames:
- Something ----s something
2. attract more attention and praise than others
- This film outshone all the others in quality
Hypernyms:
surpass, outstrip, outmatch, outgo, exceed,
outdo, surmount, outperform
Hyponyms:
upstage
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Something ----s something
- Sam cannot outshine Sue

Related search result for "outshine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.