Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outreach


noun
the act of reaching out (Freq. 5)
- the outreach toward truth of the human spirit
Hypernyms:
reach, reaching, stretch

Related search result for "outreach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.