Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
outlined


adjective
showing clearly the outline or profile or boundary (Freq. 1)
- hills defined against the evening sky
- the setting sun showed the outlined figure of a man standing on the hill
Syn:
defined
Similar to:
distinct


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.