Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
orthodox


adjective
adhering to what is commonly accepted (Freq. 3)
- an orthodox view of the world
Ant:
unorthodox
Similar to:
antiheretical, canonic, canonical, sanctioned, conforming,
conformist, conventional, established, traditional, unreformed
See Also:
conservative, standard
Attrubites:
orthodoxy

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orthodox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.