Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oilcan


noun
a can with a long nozzle to apply oil to machinery
Hypernyms:
can, tin, tin can
Part Meronyms:
nozzle, nose

Related search result for "oilcan"
  • Words pronounced/spelled similarly to "oilcan"
    oilcan oilskin

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.