Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
oil painting



noun
1. a picture painted with oil paints (Freq. 2)
Hypernyms:
painting, picture
Hyponyms:
canvas, canvass
2. the art or method of painting with oil paints
Hypernyms:
painting


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.