Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
obey



verb
be obedient to (Freq. 14)
Ant:
disobey
Derivationally related forms:
obedient, obeisance, obedience
Hypernyms:
adjust, conform, adapt
Hyponyms:
comply, follow, abide by, take orders, heed,
mind, listen
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody

Related search result for "obey"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.