Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nimbus


noun
1. a dark grey cloud bearing rain
Syn:
nimbus cloud, rain cloud
Hypernyms:
cloud
Part Meronyms:
aureole, corona
2. an indication of radiant light drawn around the head of a saint
Syn:
aura, aureole, halo, glory, gloriole
Hypernyms:
light, lightness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nimbus"
  • Words pronounced/spelled similarly to "nimbus"
    naevus nimbus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.