Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
neon



noun
a colorless odorless gaseous element that give a red glow in a vacuum tube;
one of the six inert gasses;
occurs in the air in small amounts
Syn:
Ne, atomic number 10
Hypernyms:
chemical element, element, noble gas, inert gas, argonon
Substance Holonyms:
air

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "neon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.