Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nautical linear unit


noun
a linear unit of distance used in navigation
Hypernyms:
linear unit, linear measure
Hyponyms:
nautical mile, mile, mi, naut mi, knot,
international nautical mile, air mile, geographical mile, Admiralty mile, sea mile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.