Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nationalist leader


noun
the leader of a nationalist movement
Hypernyms:
nationalist, leader
Hyponyms:
American Revolutionary leader
Instance Hyponyms:
Gandhi, Mahatma Gandhi, Mohandas Karamchand Gandhi, Mandela, Nelson Mandela,
Nelson Rolihlahla Mandela, Parnell, Charles Stewart Parnell


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.