Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
moneymaker


noun
1. someone who is successful in accumulating wealth (Freq. 1)
Hypernyms:
capitalist
Hyponyms:
moneygrubber
2. a project that generates a continuous flow of money
Syn:
money-spinner, cash cow
Hypernyms:
project, projection


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.