Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
metastasize


verb
spread throughout the body
- the cancer had metastasized and the patient could not be saved
Syn:
metastasise
Derivationally related forms:
metastasis
Hypernyms:
spread, distribute
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP

Related search result for "metastasize"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.